CHI TIẾT BÁO GIÁ CÁC SẢN PHẨM BÊ TÔNG KHÍ MỚI NHẤT : TẠI ĐÂY !
- Giá trên tính theo m³, đã gồm VAT
- Sản phẩm có các cường độ chịu nén: 3.5 MPa ; 5.0 Mpa ; 7.5 Mpa
- Cường độ chịu nén tương đương: B3 ; B4 ; B6
- Khối lượng khô : 451 – 550 kg/m3 ; 550 - 650 kg/m3 ; 650-750 kg /m3 ( tương ứng theo cường độ chịu nén )
- Hệ số cách âm: 38 Decibel ; 45 Decibel; 48 Decibel ( tương ứng theo cường độ chịu nén)
- TCVN 7959:2017: AAC3 – 500
Đây là giá bán lẻ tại nhà máy, chưa bao gồm chi phí vận chuyển. Nếu quý khách có nhu cầu riêng về kích thước hoặc thông số phi tiêu chuẩn của công trình, vui lòng liên hệ hotline: 0903 394 778 hoặc 0909 983 776 để được tư vấn và đặt hàng
DANH MỤC : SẢN PHẨM ; GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP AAC
TỪ KHOÁ : gachaac ; gachsieunhe ; gachchongchay; gacheblock ; gachcacham
Gạch bê tông nhẹ khí chưng áp có tên viết tắt là AAC tiếng Anh: Autoclaved aerated concrete hay Autoclaved cellular concrete (AAC), (gọi tắt là gạch aac) có lịch sử hình thành cách đây gần 120 năm. Tại Việt Nam, EBLOCK chính là thương hiệu tiên phong sản xuất dòng vật liệu xây dựng này.
Nguyên liệu để cấu tạo nên loại vật liệu này chủ yếu là các thành phần cát, đá, xi măng, đá mạt nghiền mịn, vôi, thạch cao, hợp chất nhôm theo công nghệ khí chưng áp. Những thành phần này sẽ được trộn đều theo tỉ lệ phù hợp, sau đó đưa vào khuôn hình rồi hấp nóng tại nhiệt độ cao 1800°C liên tục trong khoảng 12 giờ. Thành phẩm cuối cùng chính là loại gạch bê tông khí chưng áp (gạch aac) mang nhiều đặc tính ưu việt:
Công dụng gạch block (gạch không nung): Sử dụng xây tường bao, tường ngăn. Chiều dài tiêu chuẩn a mm, cao b mm, dày c mm. Các kích thước khác có thể cắt theo yêu cầu. Sử dụng để đổ đà bê tông, thay thế cốp pha cửa sổ và cửa đi, giảm thời gian thi công.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GẠCH EBLOCK (TCVN 7959 : 2011)
Mô tả |
Đơn vị |
EB-3.0 |
EB-3.5 |
EB-5.0 |
EB-7.5 |
---|---|---|---|---|---|
Khối lượng thể tích khô |
kg/m3 |
460 - 520 |
470 - 550 |
570 - 650 |
640 - 720 |
Cường độ chịu lực nén (min) |
MPa |
3 |
3.5 |
5 |
7.5 |
Độ co khô |
mm/m |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
Độ chống cháy * |
h |
4 - 8 |
4 - 8 |
4 - 8 |
4 - 8 |
Hệ số cách âm * |
Decibel |
36 |
38 |
45 |
48 |
Sai lệch kích thước |
mm |
± 1.5 |
|||
Kích thước (tiêu chuẩn) ** |
mm |
|
|||
Chiều dài |
600 |
||||
Chiều cao |
200, 300 |
||||
Chiều dày |
75,85,100, 150, 200 |